BÔNG 10K 34
# 0.525 chỉ
BÔNG 10K 33
# 0.644 chỉ
BÔNG 10K 32
# 0.615 chỉ
BÔNG 10K 31
# 0.522 chỉ
BÔNG 10K 30
# 0.304 chỉ
BÔNG 10K 29
# 0.426 chỉ
BÔNG 10K 28
# 0.387 chỉ
BÔNG 10K 27
# 0.593 chỉ
BÔNG 10K 26
# 0.558 chỉ
BÔNG 10K 25
# 0.415 chỉ
BÔNG 10K 24
# 0.528 chỉ
BÔNG 10K 23
# 0.663 chỉ
BÔNG 10K 22
# 0.658 chỉ
BÔNG 10K 21
# 0.86 chỉ
BÔNG 10K 20
# 0.821 chỉ
BÔNG 10K 19
# 0.762 chỉ
BÔNG 10K 18
# 0.565 chỉ
BÔNG 10K 17
# 0.403 chỉ
BÔNG 10K 16
# 0.301 chỉ
BÔNG 10K 15
# 0.495 chỉ